天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/595 | 42120101XNL00124930 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/595 | 42120101XNL00124926 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
I287.7/595 | 42120101XNL00124858 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I287.7/595 | 42120101XNL00124829 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |