少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/23 | 42120101XNL00124934 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/23 | 42120101XNL00124935 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
B-49/23 | 42120101XNL00124808 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/23 | 42120101XNL00124850 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |