少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/21 | 42120101XNL00124835 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面7列2层 |
B-49/21 | 42120101XNL00124828 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/21 | 42120101XNL00124940 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/21 | 42120101XNL00124863 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区13排A面1列1层 |