少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O123.3/5 | 42120101XNL00124972 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O123.3/5 | 42120101XNL00124967 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O123.3/5 | 42120101XNL00124945 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O123.3/5 | 42120101XNL00124951 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |