少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/126 | 42120101XNL00124960 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O1-49/126 | 42120101XNL00124962 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/126 | 42120101XNL00124948 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O1-49/126 | 42120101XNL00124975 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |