少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O182-49/2 | 42120101XNL00124976 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O182-49/2 | 42120101XNL00124950 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O182-49/2 | 42120101XNL00124957 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O182-49/2 | 42120101XNL00124961 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |