少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O122-49/5:2 | 42120101XNL00124977 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O122-49/5:2 | 42120101XNL00124954 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
O122-49/5:2 | 42120101XNL00124947 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O122-49/5:2 | 42120101XNL00124980 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面4列3层 |