天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/13 | 42120101XNL00127350 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/13 | 42120101XNL00124911 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B-49/13 | 42120101XNL00124912 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
B-49/13 | 42120101XNL00127337 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |