少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/591 | 42120101XNL00127351 | Sẵn có | 二楼少儿借阅三区1排A面1列1层 |
I287.7/591 | 42120101XNL00124789 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
I287.7/591 | 42120101XNL00127338 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面1列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/591 | 42120101XNL00124770 | Sẵn có | 二楼少儿借阅二区1排A面2列1层 |