天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/261 | 42120101XNL00127414 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/261 | 42120101XNL00127416 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列3层 |
H194.1/261 | 42120101XNL00127413 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面2列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H194.1/261 | 42120101XNL00127415 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面1列3层 |