少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/74:1 | 42120101XNL00127528 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
I287.2/74:2 | 42120101XNL00127525 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/74:1 | 42120101XNL00127527 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |
I287.2/74:2 | 42120101XNL00127526 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区4排B面2列2层 |