淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/45 | 42120101XNL00127812 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面6列7层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/45 | 42120101XNL00127811 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列1层 |
K827=48/45 | 42120101XNL00162851 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排B面4列1层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=48/45 | 42120101XNL00162850 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |