开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K25/25=2 |
42120101XNL00184059 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
K25/25=2 |
42120101XNL00127817 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
K25/25=2 |
42120101XNL00127818 |
已借出
|
一楼开架借阅五区1排A面10列3层 |