少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=42/9 | 42120101XNL00135425 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
K827=42/9 | 42120101XNL00135424 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=42/9 | 42120101XNL00161395 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K827=42/9 | 42120101XNL00163684 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |