开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/262 | 42120101XNL00135426 | Sẵn có | 一楼开架借阅五区1排A面17列6层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/262 | 42120101XNL00135427 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/262 | 42120101XNL00161524 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K825.6/262 | 42120101XNL00163378 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |