开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/1110 | 42120101XNL00136291 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列7层 |
I267/1110 | 42120101XNL00136290 | Sẵn có | 一楼开架借阅二区1排B面17列7层 |
I267/1110 | 42120101XNL00184681 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/1110 | 42120101XNL00150827 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
李城外赠书
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I267/1110 | 42120101XNL05002144 | Sẵn có | 五楼地方文献二区4排A面3列3层 |