开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
P195.2/10:4 |
42120101XNL00136712 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
P195.2/10:4 |
42120101XNL00136705 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
P195.2/10:1 |
42120101XNL00136711 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
P195.2/10:2 |
42120101XNL00136709 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
P195.2/10:3 |
42120101XNL00136707 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
P195.2/10:3 |
42120101XNL00136706 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
P195.2/10:2 |
42120101XNL00136708 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
P195.2/10:1 |
42120101XNL00136710 |
Sẵn có
|
三楼开架借阅一区1排B面5列2层 |