南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G78/154 | 42120101XNL00181469 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G78/154 | 42120101XNL00136816 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
G78/154 | 42120101XNL00187880 | Sẵn có | 一楼开架借阅三区5排A面4列1层 |