少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/531 | 42120101XNL00126302 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列1层 |
I287.45/531 | 42120101XNL00126301 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列4层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/531 | 42120101XNL00179179 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.45/531 | 42120101XNL00179178 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |