淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/359 | 42120101XNL00130220 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/359 | 42120101XNL00130221 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I18/359 | 42120101XNL00156461 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |