少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
P159-49/91:1 |
42120101XNL00130283 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排B面4列2层 |
P159-49/91:1 |
42120101XNL00130282 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排B面4列2层 |
P159-49/91:2 |
42120101XNL00130280 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排B面4列2层 |
P159-49/91:3 |
42120101XNL00130278 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排B面4列2层 |
十六潭香城书房
Chi tiết quỹ từ 十六潭香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
P159-49/91:2 |
42120101XNL00130281 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区13排B面4列2层 |
开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
P159-49/91:3 |
42120101XNL00130279 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区10排B面4列2层 |