少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/156:1 | 42120101XNL00126438 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |
I712.84/156:1 | 42120101XNL00126437 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |
I712.84/156:2 | 42120101XNL00126439 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I712.84/156:2 | 42120101XNL00126440 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面3列4层 |