少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/106 | 42120101XNL00126450 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
I287.6/106 | 42120101XNL00126280 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
I287.6/106 | 42120101XNL00126449 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.6/106 | 42120101XNL00126281 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列1层 |