淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/213 | 42120101XNL00126292 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/213 | 42120101XNL00126279 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
I287.47/213 | 42120101XNL00126458 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/213 | 42120101XNL00126457 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列1层 |