少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/218:2 | 42120101XNL00126466 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
H319.4/218:1 | 42120101XNL00126463 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
H319.4/218:2 | 42120101XNL00126465 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/218:1 | 42120101XNL00126464 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |