少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/212:1 | 42120101XNL00126494 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
H319.4/212:1 | 42120101XNL00126493 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
H319.4/212:2 | 42120101XNL00126492 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
H319.4/212:2 | 42120101XNL00126491 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区2排B面4列3层 |