少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.47/211 |
42120101XNL00126566 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
I287.47/211 |
42120101XNL00126104 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
长安大道香城书房
Chi tiết quỹ từ 长安大道香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.47/211 |
42120101XNL00126105 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.47/211 |
42120101XNL00126565 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区6排A面3列1层 |
浮山社区
Chi tiết quỹ từ 浮山社区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
I287.47/211 |
42120101XNL00172661 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |