淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/531 | 42120101XNL00126577 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/531 | 42120101XNL00126162 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/531 | 42120101XNL00126163 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/531 | 42120101XNL00126578 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列2层 |