少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/209 | 42120101XNL00126100 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
I287.47/209 | 42120101XNL00126582 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
I287.47/209 | 42120101XNL00126581 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
I287.47/209 | 42120101XNL00126101 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面4列2层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.47/209 | 42120101XNL00179714 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
I287.47/209 | 42120101XNL00179830 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |