少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/233 |
42120101XNL00130781 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |
G613.3/233 |
42120101XNL00165562 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
G613.3/233 |
42120101XNL00130780 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排B面3列1层 |