天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/506 | 42120101XNL00126656 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区6排A面2列1层 |
I287.45/506 | 42120101XNL00126462 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排A面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/506 | 42120101XNL00126657 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/506 | 42120101XNL00126461 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面1列1层 |