少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/527 | 42120101XNL00126692 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面1列4层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/527 | 42120101XNL00126693 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面4列1层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/527 | 42120101XNL00179753 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |