少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/515 | 42120101XNL00130959 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列3层 |
B848.4/515 | 42120101XNL00130958 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列3层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
B848.4/515 | 42120101XNL00144085 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区1排A面1列3层 |