开架借阅区
Chi tiết quỹ từ 开架借阅区
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4/514 |
42120101XNL00130960 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排A面1列3层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
B848.4/514 |
42120101XNL00130961 |
Sẵn có
|
一楼开架借阅六区1排B面8列3层 |
B848.4/514 |
42120101XNL00144086 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区1排A面1列3层 |