少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/118 | 42120101XNL00126758 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/118 | 42120101XNL00126759 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列3层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/1504 | 30803374 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
O1-49/1504 | 30803375 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |