少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/266 | 42120101XNL00126311 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/266 | 42120101XNL00126762 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/266 | 42120101XNL00126312 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/266 | 42120101XNL00126763 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区6排B面1列2层 |