少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/113 | 42120101XNL00126770 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区10排A面3列3层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/113 | 42120101XNL00126771 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排B面1列2层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
O1-49/1513 | 30803368 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
O1-49/1513 | 30803369 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |