少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203-49/41 | 42120101XNL00131089 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
K203-49/41 | 42120101XNL00131088 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区9排A面1列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
K203-49/41 | 42120101XNL00146464 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |