少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/493 | 42120101XNL00126808 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/493 | 42120101XNL00126807 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排A面3列2层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.45/493 | 42120101XNL00179938 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |