少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/511 | 42120101XNL00126092 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/511 | 42120101XNL00126839 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
I287.7/511 | 42120101XNL00126840 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面3列1层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/511 | 42120101XNL00126093 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排A面4列1层 |