少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/57 | 42120101XNL00126861 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列3层 |
天洁国际城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/57 | 42120101XNL00126862 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面2列3层 |
浮山社区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.2/57 | 42120101XNL00179098 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |