清华城香城书房
Chi tiết quỹ từ 清华城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/258 |
42120101XNL00126869 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
南昌路社区香城书房
Chi tiết quỹ từ 南昌路社区香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/258 |
42120101XNL00126071 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
少儿图书馆
Chi tiết quỹ từ 少儿图书馆
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/258 |
42120101XNL00126070 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
H125.4/258 |
42120101XNL00201203 |
已借出
|
二楼少儿借阅一区2排A面4列1层 |
淦河香城书房
Chi tiết quỹ từ 淦河香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/258 |
42120101XNL00126870 |
Sẵn có
|
二楼少儿借阅一区2排A面1列2层 |
天洁国际城香城书房
Chi tiết quỹ từ 天洁国际城香城书房
Số hiệu |
Mã vạch |
Trạng thái |
Vị trí |
H125.4/258 |
42120101XNL00201199 |
Sẵn có
|
非自助借还图书,请到相应地点取书 |