少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/507 | 42120101XNL00126902 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
I287.7/507 | 42120101XNL00126901 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/507 | 42120101XNL00126585 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/507 | 42120101XNL00126586 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面4列2层 |