少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R338.2/8 | 42120101XNL00131235 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R338.2/8 | 42120101XNL00131234 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区11排B面1列1层 |
梓山湖香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
R338.2-49/57 | 30801701 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
R338.2-49/57 | 30801702 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |