少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/198 | 42120101XNL00131257 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/198 | 42120101XNL00131256 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区8排B面3列2层 |
十六潭香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
J228.4/198 | 42120101XNL00162295 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |
J228.4/198 | 42120101XNL00162294 | Sẵn có | 非自助借还图书,请到相应地点取书 |