少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/504 | 42120101XNL00126241 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |
I287.7/504 | 42120101XNL00126242 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |
I287.7/504 | 42120101XNL00126933 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/504 | 42120101XNL00126934 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |