开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/263 | 42120101XNL00126313 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/263 | 42120101XNL00126945 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/263 | 42120101XNL00126314 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/263 | 42120101XNL00126946 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |