少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/262 | 42120101XNL00126309 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
开架借阅区
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.5/262 | 42120101XNL00126310 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/262 | 42120101XNL00126948 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |
I287.5/262 | 42120101XNL00126947 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区4排B面1列4层 |