少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/503:3 | 42120101XNL00126082 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |
清华城香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/503:3 | 42120101XNL00126953 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |
长安大道香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/503:3 | 42120101XNL00126083 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排B面2列1层 |
南昌路社区香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/503:3 | 42120101XNL00126954 | 已借出 | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |