淦河香城书房
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/503:1 | 42120101XNL00126086 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区7排B面2列1层 |
少儿图书馆
Số hiệu | Mã vạch | Trạng thái | Vị trí |
---|---|---|---|
I287.7/503:1 | 42120101XNL00126958 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |
I287.7/503:1 | 42120101XNL00126087 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |
I287.7/503:1 | 42120101XNL00126957 | Sẵn có | 二楼少儿借阅一区5排A面2列2层 |